Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì?

Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X3CrNiMo17-13-3 là một loại thép không gỉ Austenitic có tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. Thép này được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10088 và được ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí. Với sự kết hợp của Crom (Cr), Niken (Ni)Molybden (Mo), thép này có khả năng chống ăn mòn cao và ổn định ở nhiệt độ cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 17.0-19.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Niken (Ni) 13.0-15.0% Cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao.
Molybden (Mo) 2.5-3.0% Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Phốt-pho (P) ≤ 0.045% Cải thiện tính chống mài mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X3CrNiMo17-13-3 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, muối và nước biển, nhờ vào thành phần MolybdenCrom.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Độ bền cơ học cao: Inox X3CrNiMo17-13-3 có độ bền cao và tính ổn định vượt trội trong các điều kiện nhiệt độ thay đổi mạnh.
  • Tính hàn và gia công: Thép có thể hàn và gia công dễ dàng mà không làm giảm tính chất cơ học, nhờ vào sự hiện diện của NikenMolybden.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X3CrNiMo17-13-3 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 90-100 (HRC 25-30) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường hóa chất, muối, nước biển Tốt trong môi trường thực phẩm, nước, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox X3CrNiMo17-13-3 được sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, bao gồm:

  • Ngành dầu khí và hàng hải: Các bộ phận tàu thuyền, giàn khoan, hệ thống đường ống dẫn trong môi trường nước biển.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất trong môi trường axit và kiềm.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Các dụng cụ chế biến và lưu trữ trong môi trường có tính ăn mòn cao.
  • Ngành ô tô và hàng không: Các bộ phận chịu nhiệt và yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.

6. Tóm lại

Inox X3CrNiMo17-13-3 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Nhờ vào thành phần MolybdenCrom cao, thép này có thể chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất, muối và nước biển. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C, Inox X3CrNiMo17-13-3 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

Inox 1.4110 là gì?

Inox 1.4110 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4110 là một loại thép không gỉ [...]

nox STS304 là gì? So sánh Inox STS304 với Inox 316

Inox STS304 là gì? So sánh Inox STS304 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS304, [...]

Inox SUSXM15J1 là gì? So sánh Inox SUSXM15J1 với Inox 304

Inox SUSXM15J1 là gì? So sánh Inox SUSXM15J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4423 là gì?

Inox 1.4423 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4423 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 317 là gì? So sánh Inox 317 và Inox 304

Inox 317 là gì? 1. Giới thiệu Inox 317 hay còn được gọi là Inox [...]

Inox 303S41 là gì? So sánh Inox 303S41 với Inox 304

Inox 303S41 là gì? So sánh Inox 303S41 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4833 là gì?

Inox 1.4833 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4833 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304

Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo