Inox Z8CNDT17.13B là gì? So sánh Inox Z8CNDT17.13B với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox Z8CNDT17.13B là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.
Inox Z8CNDT17.13B là phiên bản cải tiến từ Inox Z6CNDT17.13 (hay Inox 316Ti) với hàm lượng Molypden cao hơn, do đó khả năng chống ăn mòn trong axit loãng, photphoric và hữu cơ, môi trường kiềm và biển được cải thiện hơn nữa. Inox Z8CNDT17.13B đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, nơi cần đến vật liệu có độ bền cơ học cao, chống chịu môi trường hóa chất mạnh, và tuổi thọ lâu dài.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 11.00-14.00% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và bền nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 2.50-3.50% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Ti (Titanium) | 5×(C%-0.02) ~ 0.8% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Với hàm lượng Molybdenum (Mo) cao hơn, Inox Z8CNDT17.13B có khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường clorua, axit loãng, và hóa chất mạnh.
- Độ bền cơ học cao: Có khả năng chịu lực và chống va đập tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Không nhiễm từ: Do thuộc dòng thép Austenitic, vật liệu không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường.
- Dễ gia công: Z8CNDT17.13B dễ dàng được hàn, cắt, và tạo hình để chế tạo các sản phẩm phức tạp, phù hợp với các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao.
- Chống chịu nhiệt tốt: Inox Z8CNDT17.13B có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox Z8CNDT17.13B | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa, và máy móc chế biến đòi hỏi tính an toàn và độ bền cao.
- Ngành hóa chất: Chế tạo bồn chứa, đường ống, và các thiết bị chịu axit hoặc kiềm mạnh.
- Ngành hàng hải: Sản xuất các bộ phận tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi, và hệ thống xử lý nước biển.
- Ngành xây dựng: Ứng dụng trong các công trình yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn và độ bền lâu dài.
- Ngành y tế và dược phẩm: Sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, và hệ thống sản xuất thuốc cần đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và bền bỉ.
6. Tóm lại
Inox Z8CNDT17.13B là dòng thép không gỉ vượt trội nhờ sự kết hợp của Molybdenum và Titanium, mang đến khả năng chịu ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học cao hơn đáng kể so với các dòng inox thông thường như Inox 304. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe, đảm bảo hiệu quả lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM