Gang 100-70-03: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết Nhất

Gang 100-70-03: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết Nhất

Gang 100-70-03 là mác Thép quan trọng, đóng vai trò then chốt trong ngành thép hiện đại, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của nhiều công trình, sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ứng dụng thực tế của Gang 100-70-03, đồng thời phân tích quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuậtbáo giá chi tiết Năm Nay. Từ đó, giúp bạn có được những thông tin giá trị để lựa chọn và sử dụng Gang 100-70-03 một cách hiệu quả nhất.

Gang 1007003: Tổng quan về mác thép và ứng dụng

Gang 1007003 là một mác thép đặc biệt, nổi bật với khả năng chịu lực tốt và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Vậy, gang 100-70-03 là gì? Loại vật liệu này có những đặc tính và ứng dụng nổi bật nào mà lại được ưa chuộng đến vậy? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mác thép gang 1007003, từ thành phần, đặc tính đến các ứng dụng thực tế.

Gang 1007003 thuộc loại gang dẻo, nổi bật với cấu trúc graphit hình cầu, mang lại độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn so với gang xám truyền thống. Mác thép này tuân thủ theo tiêu chuẩn EN 1563, trong đó “100” biểu thị độ bền kéo tối thiểu (100 MPa/10 N/mm2), “70” thể hiện độ giãn dài tương đối (7%), và “03” là chỉ số liên quan đến thành phần hóa học và quy trình sản xuất.

Trong lĩnh vực ứng dụng, gang 1007003 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, các bộ phận ô tô như trục khuỷu, bánh răng, vỏ hộp số, và các thành phần trong ngành xây dựng như ống dẫn nước, van công nghiệp. Khả năng gia công tốt của gang 100-70-03 cũng là một yếu tố quan trọng, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng tính linh hoạt trong thiết kế. Nhờ những ưu điểm vượt trội, gang 1007003 ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong ngành công nghiệp vật liệu. titaninox.vn tự hào cung cấp các sản phẩm chất lượng cao từ mác thép này, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Thành phần hóa học của Gang 1007003: Phân tích chi tiết và ảnh hưởng

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của gang 100-70-03, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ dẻo và khả năng gia công của vật liệu. Việc phân tích chi tiết các nguyên tố cấu thành, từ đó hiểu rõ vai trò và ảnh hưởng của chúng là vô cùng quan trọng trong việc lựa chọn và ứng dụng mác thép này.

Hàm lượng Carbon trong gang 1007003 đóng vai trò quyết định đến độ cứng và khả năng chịu mài mòn. Lượng carbon cao làm tăng độ cứng nhưng đồng thời làm giảm độ dẻo và khả năng hàn. Mangan (Mn) cải thiện độ bền và độ cứng, đồng thời khử oxy và lưu huỳnh, nâng cao chất lượng gang. Silic (Si) thúc đẩy quá trình graphit hóa, tăng độ dẻo và khả năng gia công, nhưng quá nhiều silic có thể làm giảm độ bền.

Lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) là các tạp chất có hại, cần được kiểm soát chặt chẽ. Lưu huỳnh tạo thành FeS, gây giòn nóng và làm giảm tính hàn. Phốt pho làm tăng độ cứng và tính giòn nguội, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng chịu tải trọng va đập. Vì vậy, hàm lượng của chúng cần được giữ ở mức tối thiểu theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học trong quá trình sản xuất giúp đảm bảo gang 100-70-03 đạt được các đặc tính cơ lý mong muốn, đáp ứng yêu cầu ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Vật Liệu Công Nghiệp luôn chú trọng kiểm định thành phần này.

Đặc tính cơ lý của Gang 1007003: Độ bền, độ cứng và khả năng gia công

Đặc tính cơ lý của gang 100-70-03 đóng vai trò then chốt trong việc xác định phạm vi ứng dụng của vật liệu này; trong đó, độ bền, độ cứng và khả năng gia công là những yếu tố quan trọng nhất. Những tính chất này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của sản phẩm mà còn quyết định đến quy trình sản xuất và tuổi thọ của chi tiết máy.

Độ bền kéo của gang 100-70-03, thường được biểu thị bằng MPa, thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi vật liệu bị phá hủy. Theo tiêu chuẩn ASTM A48, gang xám có mác 100-70-03 phải đạt độ bền kéo tối thiểu 100 MPa (tương đương 14.5 ksi). Điều này cho phép nó chịu được tải trọng đáng kể trong các ứng dụng như vỏ máy bơm, thân van và các chi tiết kết cấu.

Độ cứng của vật liệu gang 100-70-03, thường được đo bằng thang đo Brinell (HB), cho biết khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác. Gang xám thường có độ cứng dao động từ 150 đến 200 HB, tùy thuộc vào thành phần hóa học và quy trình nhiệt luyện. Độ cứng này đảm bảo khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu ma sát như bánh răng, trục khuỷu và cam.

Khả năng gia công là một ưu điểm nổi bật của gang 100-70-03. Nhờ cấu trúc graphit, gang xám dễ dàng được cắt gọt, khoan, phay và mài, giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian gia công. Cụ thể, graphit đóng vai trò như chất bôi trơn trong quá trình cắt, giúp giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt. Ngoài ra, sự hình thành phoi vụn trong quá trình gia công giúp cải thiện độ chính xác và độ bóng bề mặt của sản phẩm. titaninox.vn cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết về khả năng gia công của gang 100-70-03, hỗ trợ khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu sản xuất.

Quy trình sản xuất Gang 1007003: Từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn thiện

Quy trình sản xuất Gang 1007003 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, biến đổi nguyên liệu thô ban đầu thành các sản phẩm gang có tính ứng dụng cao. Gang 100-70-03, hay còn gọi là gang dẻo, nổi bật với độ bền kéo và độ dẻo dai vượt trội so với các loại gang khác, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Quá trình này bắt đầu với việc lựa chọn và xử lý nguyên liệu đầu vào. Sắt vụn, gang thỏi, thép phế liệu, than cốc, vôi và các phụ gia khác được phối trộn theo tỷ lệ nhất định để đạt được thành phần hóa học mong muốn cho mác gang 1007003. Sau đó, hỗn hợp này được đưa vào lò nung (lò điện hoặc lò cao) để nấu chảy ở nhiệt độ cao. Quá trình nung chảy này rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tính chất của gang thành phẩm.

Sau khi gang nóng chảy đạt đến trạng thái đồng nhất, nó được rót vào khuôn. Khuôn có thể được làm từ cát, kim loại hoặc các vật liệu khác, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước của sản phẩm cuối cùng. Sau khi gang nguội và đông đặc trong khuôn, sản phẩm đúc thô được lấy ra và tiến hành các công đoạn gia công cơ khí như cắt, mài, khoan để đạt được kích thước và hình dạng chính xác theo yêu cầu kỹ thuật.

Điểm đặc biệt trong quy trình sản xuất gang dẻo 1007003 là giai đoạn ủ nhiệt. Sản phẩm đúc được nung nóng đến nhiệt độ nhất định trong môi trường kiểm soát, sau đó làm nguội chậm. Quá trình này giúp chuyển đổi cấu trúc cementite (Fe3C) trong gang thành graphit dạng cụm, làm tăng độ dẻo và khả năng chịu tải của vật liệu. Cuối cùng, sản phẩm trải qua các bước kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật trước khi được đưa vào sử dụng. Các công đoạn kiểm tra bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng) và kiểm tra khuyết tật (nếu có).

Ứng dụng của Gang 1007003 trong các ngành công nghiệp: Xây dựng, cơ khí, ô tô

Gang 1007003 đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là xây dựng, cơ khí và ô tô, nhờ vào những đặc tính cơ lý vượt trội. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, độ cứng và khả năng gia công.

Trong ngành xây dựng, gang 100-70-03 được sử dụng để sản xuất các chi tiết chịu lực như ống dẫn nước, van, và các bộ phận kết cấu. Độ bền kéo cao của gang giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Ví dụ, ống gang có khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt, và ít bị biến dạng dưới tác động của môi trường, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Trong ngành cơ khí, gang 1007003 được dùng để chế tạo các chi tiết máy, bánh răng, trục khuỷu và các bộ phận chịu tải trọng lớn. Khả năng chịu mài mòn và độ cứng cao của mác thép này giúp các chi tiết máy hoạt động ổn định và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. Gang cũng có khả năng hấp thụ rung động tốt, giúp giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ của máy móc.

Trong ngành công nghiệp ô tô, gang 100 70 03 được ứng dụng để sản xuất các bộ phận động cơ, hệ thống phanh và các chi tiết khung gầm. Độ bền và khả năng chịu nhiệt của gang giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của xe. Ví dụ, đĩa phanh gang có khả năng tản nhiệt tốt, giúp phanh hoạt động hiệu quả ngay cả khi chịu tải trọng lớn hoặc phanh gấp. Theo Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), việc sử dụng vật liệu gang chất lượng cao như gang 1007003 góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của xe ô tô sản xuất trong nước.

So sánh Gang 1007003 với các loại thép khác: Ưu điểm và nhược điểm

So sánh gang 100-70-03 với các loại thép khác là yếu tố quan trọng để đánh giá tính ứng dụng và lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng mục đích cụ thể. Gang 100-70-03, một loại gang dẻo ferritic, sở hữu những đặc tính riêng biệt so với thép carbon, thép hợp kim và các loại gang khác, từ đó tạo nên những ưu điểm và nhược điểm nhất định. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt này.

Gang 1007003 nổi bật với khả năng chịu tải tĩnh tốt và độ bền kéo cao, điển hình là ứng suất kéo tối thiểu 100ksi (690MPa) và độ giãn dài tối thiểu 3%. So với thép carbon thông thường (như thép CT3), gang 1007003 có độ bền tương đương, nhưng khả năng chống mài mòn và giảm rung tốt hơn, làm cho nó thích hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và rung động. Tuy nhiên, thép carbon lại có ưu thế về độ dẻo và khả năng hàn tốt hơn.

Khi so sánh với thép hợp kim, gang 1007003 có giá thành thấp hơn đáng kể, nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn không bằng. Thép hợp kim chứa các nguyên tố như crom, niken, molypden giúp cải thiện đáng kể các tính chất cơ lý, hóa học. Do đó, thép hợp kim được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn, như chế tạo chi tiết máy bay, ô tô cao cấp.

So với các loại gang khác như gang xám, gang 1007003 có độ bền cao hơn hẳn và khả năng chịu va đập tốt hơn. Gang xám có độ giòn cao, khả năng chịu kéo kém, chủ yếu được dùng cho các chi tiết không chịu tải trọng lớn. Đổi lại, gang xám có khả năng gia công cắt gọt tốt và giá thành rẻ.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa gang 1007003 và các loại thép khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, cân nhắc giữa các yếu tố như độ bền, độ dẻo, khả năng chống mài mòn, khả năng gia công, giá thành và môi trường làm việc.

Muốn biết Gang 100-70-03 có gì khác biệt so với các loại gang khác trên thị trường và liệu nó có phù hợp với nhu cầu của bạn? Tìm hiểu chi tiết về đặc tính, ứng dụng và báo giá Gang 100-70-03 mới nhất để đưa ra lựa chọn tốt nhất!

Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng cho Gang 1007003: Đảm bảo chất lượng sản phẩm

Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng của gang 1007003, từ đó quyết định đến độ an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn giúp Vật Liệu Công Nghiệp cam kết cung cấp sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và kỳ vọng của khách hàng.

Các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho gang 100-70-03 bao gồm các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A48 (tiêu chuẩn kỹ thuật cho gang xám) và EN 1561 (tiêu chuẩn châu Âu cho gang). Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học (như độ bền kéo, độ cứng), quy trình sản xuất và phương pháp thử nghiệm. Ví dụ, ASTM A48 quy định các cấp độ gang xám khác nhau dựa trên độ bền kéo tối thiểu, giúp người dùng lựa chọn loại gang phù hợp với ứng dụng cụ thể.

Quy trình chứng nhận chất lượng thường bao gồm việc kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm bởi các tổ chức độc lập được công nhận. Các chứng nhận như ISO 9001 (hệ thống quản lý chất lượng) đảm bảo rằng nhà sản xuất có hệ thống kiểm soát chất lượng hiệu quả trong suốt quá trình sản xuất. Việc đạt được các chứng nhận này không chỉ nâng cao uy tín của nhà sản xuất mà còn mang lại sự an tâm cho khách hàng về chất lượng của mác thép 100-70-03.

Việc lựa chọn gang 1007003 từ các nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ chứng nhận chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của các công trình, máy móc, thiết bị sử dụng vật liệu này. Vật Liệu Công Nghiệp luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, cung cấp gang 100-70-03 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất, mang đến giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu của khách hàng.

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox STS316L là gì? So sánh Inox STS316L với Inox 304

    Inox STS316L là gì? So sánh Inox STS316L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316L [...]

    Đồng 2.0402 là gì? Mua Đồng 2.0402 ở đâu?

    Đồng 2.0402 là gì? Mua Đồng 2.0402 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0402 là [...]

    Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304

    Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304

    Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 00Cr19Ni10 là gì?

    Inox 00Cr19Ni10 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9Se với Inox 304

    Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9Se với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng C63000 là gì? Mua Đồng C63000 ở đâu?

    Đồng C63000 là gì? Mua Đồng C63000 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C63000 hay [...]

    Gang NiHard 4: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá – Chống Mài Mòn Vượt Trội

    Gang NiHard 4: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá – Chống Mài Mòn Vượt [...]

    [XEM NGAY TẠI ĐÂY] chèn link https://vatlieucongnghiep.org/titan/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo