Inox 022Cr17Ni12Mo2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 022Cr17Ni12Mo2 hay còn được gọi là Inox SUS316L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc.
Inox 022Cr17Ni12Mo2 là phiên bản cải tiến của Inox 316 có hàm lượng Cacbon (C ≤ 0.03%) thấp hơn so với Inox 316 tiêu chuẩn (C ≤ 0.08%). Sự khác biệt này giúp Inox 022Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với nước hoặc hóa chất. Ngoài ra, nó hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua trong quá trình hàn, đảm bảo tính bền vững của cấu trúc kim loại. Inox 022Cr17Ni12Mo2 không chỉ bền mà còn dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao, như y tế, công nghiệp hóa chất và môi trường biển.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 12.00-15.00% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và bền nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 022Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất, và axit.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 022Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C.
- Độ bền cơ học: Thép có độ bền cao, có khả năng chống biến dạng khi chịu lực tác động lớn.
- Khả năng gia công tốt: Inox này dễ dàng hàn, cắt, và gia công mà không ảnh hưởng đến các đặc tính quan trọng của thép.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 022Cr17Ni12Mo2 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 022Cr17Ni12Mo2 được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao:
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong bình chứa, ống dẫn, và các thiết bị tiếp xúc với hóa chất mạnh.
- Ngành dầu khí: Thép này được ứng dụng trong cấu trúc công trình ngoài khơi, vòi phun và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Ngành hàng hải: Dùng để chế tạo các bộ phận tàu thuyền, có khả năng chống lại ăn mòn từ nước biển.
- Công nghiệp chế tạo máy: Thép inox này cũng được sử dụng trong thiết bị công nghiệp, bể chứa trong môi trường khắc nghiệt.
6. Tóm lại
Inox 022Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này có tính năng cơ học ổn định và dễ dàng gia công, thường được sử dụng trong các ngành như hóa chất, hàng hải, ngành công nghiệp chế tạo máy, và dầu khí.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM