Đồng 2.1020 là gì? Mua Đồng 2.1020 ở đâu?

Đồng 2.1020 là gì? Mua Đồng 2.1020 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.1020 là một hợp kim đồng-tin (tin bronze) với tỷ lệ tin (Sn) trong khoảng từ 5.5% đến 7.5%. So với Đồng 2.1016, Đồng 2.1020 có hàm lượng tin cao hơn, mang lại những đặc tính cơ học vượt trội như độ bền kéo cao hơn và khả năng chống mài mòn tốt hơn. Hợp kim này có khả năng gia công tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học lớn và chịu nhiệt tốt.

Với khả năng dẫn điện và nhiệt ổn định, Đồng 2.1020 được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần các vật liệu có độ bền cao và khả năng chống mài mòn. Nó có thể được sử dụng trong các bộ phận cơ khí, công cụ cắt, linh kiện điện tử và trong ngành chế tạo ô tô.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.1016 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Thành phần chính, tăng độ bền và tính dẫn điện
Fe (Sắt) ≤ 0.1 Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn
Ni (Niken) ≤ 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Kiểm soát chất lượng hợp kim
P (Phốt pho) 0.01 – 0.4 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Pb (Chì) ≤ 0.05 Giảm ma sát, dễ gia công cắt gọt
Sn (Thiếc) 5.5 – 7.5 Tăng khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học
Zn (Kẽm) ≤ 0.3 Tăng độ cứng và tính gia công

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Lực chảy (Yield Strength, Rp0.2) 200 — 300 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 340 — 1000 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 75 — 200
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 80 — 210
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 98 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 50.2 — 75 W/(m∙°C)
Nhiệt dung (Heat Capacity) 377 J/(kg∙°C)
Độ dẫn điện (Electrical Resistivity) 0.1 — 0.17 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 900 — 1050 °C

4. Ứng dụng

Với đặc tính nổi bật về độ bền, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt, Đồng 2.1020 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Sử dụng trong bộ phận máy móc chịu mài mòn, vòng bi, trục quay.

  • Ngành điện – điện tử: Dùng cho các đầu nối, tiếp điểm điện, và các linh kiện có yêu cầu dẫn điện ổn định.

  • Ngành chế tạo công cụ: Công cụ cắt gọt có khả năng chịu lực tốt, giảm ma sát và mài mòn.

  • Ngành sản xuất ô tô: Dùng cho chi tiết động cơ, hệ thống truyền động, yêu cầu độ bền cao.

  • Ngành sản xuất thiết bị gia đình: Các chi tiết dụng cụ gia đình có tính thẩm mỹ và khả năng chịu nhiệt tốt.

5. Mua Đồng 2.1020 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.1020 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Flerovium là gì? Ứng dụng của Flerovium trong sản xuất kim loại?

    Flerovium là gì? Ứng dụng của Flerovium trong sản xuất kim loại? Flerovium là một [...]

    Inox 1.4376 là gì?

    Inox 1.4376 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4376 là dòng thép không gỉ austenitic [...]

    Inox 1.4315 là gì? So sánh Inox 1.4315 với Inox 316

    Inox 1.4315 là gì? So sánh Inox 1.4315 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 08X18H12B là gì? So sánh Inox 08X18H12B với Inox 304

    Inox 08X18H12B là gì? So sánh Inox 08X18H12B với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4646 là gì?

    Inox 1.4646 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4646 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X10NiCrSi35-19 là gì?

    Inox X10NiCrSi35-19 là gì? 1. Giới thiệu Inox X10NiCrSi35-19 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS S30400 là gì?

    Inox UNS S30400 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S30400 hay còn được gọi là [...]

    Đồng CW110C là gì? Mua Đồng CW110C ở đâu?

    Đồng CW110C là gì? Mua Đồng CW110C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW110C là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo