Inox S31803 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S31803 hay còn được gọi là Inox SUS329J3L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, thuộc dòng thép Duplex (Austenitic–Ferritic). Được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, phát triển bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Với hàm lượng Carbon được kiểm soát ở mức cực thấp (C ≤ 0.03%) giúp Inox S31803 sở hữu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất khắc nghiệt, cùng với độ bền cơ học vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện tính gia công cơ học. |
Cr (Chromium) | 21.00-24X.00% | Tạo lớp màng chống oxy hóa và tăng khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 4.50-6.50% | Cải thiện tính chịu nhiệt, tăng độ bền. |
Mo (Molybdenum) | 2.50-3.50% | Gia tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và ăn mòn kẽ hở. |
N (Nitrogen) | 0.08-0.20% | Cải thiện tính chịu áp lực, tăng độ cứng. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn xuất sắc: Đặc biệt hiệu quả trong các môi trường clorua, axit, và môi trường có nguy cơ ăn mòn cục bộ cao.
- Độ bền cơ học vượt trội: Có khả năng làm việc trong điều kiện áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt.
- Chịu nhiệt tốt: Thích nghi với các môi trường nhiệt độ cao và thay đổi nhiệt lớn.
- Tính ổn định cấu trúc: Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S31803 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Duplex (Austenitic + Ferritic) | Austenitic |
Tính từ tính | Yếu | Không |
Độ cứng | HRB ~100-120 (HRC ~25-32) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, chịu được áp lực và biến dạng cao | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, lên đến 950°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường Clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành dầu khí: Làm các thiết bị đường ống, bồn chứa, và thiết bị vận hành trong môi trường ăn mòn cao.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong thiết bị phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, và các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Ngành hàng hải: Ứng dụng trong các bộ phận tàu biển, cảng biển, và thiết bị làm việc trong môi trường nước mặn.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Phù hợp với các thiết bị chế biến, chịu yêu cầu về vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành xây dựng: Dùng trong các kết cấu thép chịu lực và môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
6. Tóm lại
Inox S31803 là loại thép không gỉ song pha (duplex) với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, và chịu nhiệt. Loại inox này là lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu suất cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM