Đồng CW509L là gì? Mua Đồng CW509L ở đâu?

Đồng CW509L là gì? Mua Đồng CW509L ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW509L còn gọi là 60-40 Muntz Metal, là một hợp kim đồng thau với thành phần chủ yếu gồm 59 – 63% đồng (Cu)36.3 – 41% kẽm (Zn). Hợp kim này có sự bổ sung của chì (Pb)sắt (Fe), giúp tăng cường khả năng gia công và độ bền cơ học. Đồng CW509L được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là các ngành yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Đồng CW508L là gì?, bạn có thể tham khảo các thông tin chi tiết về hợp kim đồng thau CW508L.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 59 – 63 Cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
Kẽm (Zn) 36.3 – 41 Tăng cường độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
Chì (Pb) 0 – 0.3 Cải thiện khả năng gia công và tính chống mài mòn.
Sắt (Fe) 0 – 0.070 Cải thiện độ bền cơ học.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.3 Ảnh hưởng nhỏ đến tính chất hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi phá vỡ (Elongation at Break) 10 – 45 %
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 55 – 78
Mô đun cắt (Shear Modulus) 40 GPa (5.8 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 230 – 330 MPa (33 – 48 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 330 – 610 MPa (47 – 88 x 10³ psi)
Độ bền kéo chịu tải (Tensile Strength: Yield – Proof) 150 – 370 MPa (22 – 54 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng CW509L được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như:

  • Chế tạo các bộ phận cơ khí: Các chi tiết máy móc, van, ốc vít, bích, và các thiết bị yêu cầu tính bền vững cao.
  • Ngành đóng tàu: Các bộ phận chống ăn mòn trong môi trường biển như vỏ tàu và các chi tiết khác.
  • Ngành xây dựng: Các sản phẩm trang trí và vật liệu xây dựng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Ngành sản xuất điện tử và điện lạnh: Các thiết bị điện tử, đầu nối, và các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao.

5. Mua Đồng CW509L ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW509L chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng Cu-HCP là gì? Mua Đồng Cu-HCP ở đâu?

    Đồng Cu-HCP là gì? Mua Đồng Cu-HCP ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng Cu-HCP là [...]

    Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?

    Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 12Cr17Ni7 là gì?

    Inox 12Cr17Ni7 là gì? 1. Giới thiệu Inox 12Cr17Ni7 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 316S51 là gì?

    Inox 316S51 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S51 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng C1700 là gì? Mua Đồng C1700 ở đâu?

    Đồng C1700 là gì? Mua Đồng C1700 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C1700 là [...]

    Inox S41008 là gì?

    Inox S41008 là gì? Inox S41008 là một loại thép không gỉ Ferritic, tương đương [...]

    Inox X2CrNiN18.10 là gì? So sánh Inox X2CrNiN18.10 với Inox 316

    Inox X2CrNiN18.10 là gì? So sánh Inox X2CrNiN18.10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 30310S là gì? So sánh Inox 30310S với Inox 304

    Inox 30310S là gì? So sánh Inox 30310S với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo