Inox 12X18H12B là gì? So sánh Inox 12X18H12B với Inox 304

Inox 12X18H12B là gì? So sánh Inox 12X18H12B với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 12X18H12B hay còn được gọi là Inox SUS347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 347 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.

Inox 12X18H12B nổi bật nhờ sự hiện diện của Niobium (Nb), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên hạt, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Việc bổ sung Niobium giúp thép này duy trì cấu trúc ổn định và tăng cường khả năng chịu nhiệt, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệtđộ bền lâu dài.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Nb (Niobium) Max 0.8% Nb= min 10*C % , Ổn định cấu trúc và chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Độ bền cơ học cao: Với cấu trúc Austenitic, Inox 12X18H12B có khả năng chịu được áp lực lớn và đảm bảo độ bền cao trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Ổn định cấu trúc: Sự có mặt của Niobium không chỉ giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn mà còn giúp cải thiện tính ổn định cấu trúc của inox trong các ứng dụng chịu nhiệt dài hạn.
  • Chịu nhiệt vượt trội: Inox 12X18H12B nổi bật với khả năng chống ăn mòn liên hạt xuất sắc sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng từ 427 đến 816°C – vùng nhiệt độ mà quá trình kết tủa Carbide Crom thường xảy ra.
  • Chống ăn mòn liên hạt xuất sắc: Nhờ sự có mặt của Niobium, Inox 12X18H12B đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa ăn mòn liên tinh thể, một hiện tượng có thể xảy ra sau quá trình hàn nhiệt trong các môi trường có nhiệt độ cao.
  • Dễ gia công: Loại inox này dễ dàng trong việc hàn, định hình, và gia công cơ học. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chế tạo các bộ phận có hình dáng phức tạp mà vẫn đảm bảo tính bền vữngổn định cấu trúc.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 12X18H12B Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 816°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt cao như động cơ máy bay, ống xả, và các chi tiết hệ thống tên lửa, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời.
  • Ngành hóa chất: Inox 12X18H12B là lựa chọn lý tưởng cho các bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng và các hệ thống hoạt động trong môi trường ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
  • Ngành năng lượng: Inox 12X18H12B được sử dụng trong các hệ thống nồi hơi, đường ống chịu nhiệt, và các lò đốt trong các nhà máy điện. Nó chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ các thiết bị trong ngành năng lượng.
  • Ngành xây dựng: Là vật liệu chịu nhiệt lý tưởng cho các kết cấu thép chịu nhiệt như lò nung công nghiệp, bồn chứa hóa chất, và các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Inox 12X18H12B là nguyên liệu chế tạo các lò nướng, bếp nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp có khả năng chịu nhiệtdễ dàng vệ sinh.
  • Ngành y tế: Trong các thiết bị y tế như dao mổ, bình tiệt trùng, và các dụng cụ phẫu thuật, yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao.

6. Tóm lại

Inox 12X18H12B là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn liên hạt vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Với tính chất cơ học bền bỉ, khả năng gia công dễ dàng, và phạm vi ứng dụng rộng lớn, Inox 12X18H12B là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất caođộ bền lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S20100 là gì?

    Inox UNS S20100 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S20100, hay còn được gọi [...]

    Có bao nhiêu mác trong Dòng Duplex?

    Có bao nhiêu mác trong Dòng Duplex? Dòng thép không gỉ Duplex bao gồm nhiều [...]

    Inox AISI 316Ti là gì?

    Inox AISI 316Ti là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 316Ti là một loại thép [...]

    Inox 30347 là gì? So sánh Inox 30347 với Inox 304

    Inox 30347 là gì? So sánh Inox 30347 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4513 là gì?

    Inox 1.4513 là gì? Inox 1.4513 là một loại thép không gỉ ferritic, cũng tương [...]

    Inox AISI 305 là gì?

    Inox AISI 305 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 305 là một loại thép [...]

    Thép cacbon thấp là gì? và ứng dụng của thép cacbon thấp?

    Thép cacbon thấp là gì? và ứng dụng của thép cacbon thấp? Thép cacbon thấp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo