Đồng CW110C là gì? Mua Đồng CW110C ở đâu?

Đồng CW110C là gì? Mua Đồng CW110C ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW110C là hợp kim đồng-niken-beryllium được phát triển chủ yếu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Trước đây, nó còn có các tên gọi như ASTM Alloy 3 hoặc ASTM Alloy 14.

So với Đồng CW104C, Đồng CW110C khác biệt ở thành phần hóa học khi sử dụng niken (Ni) thay vì coban (Co), giúp tăng khả năng chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt và duy trì độ bền kéo cao. Điều này giúp Đồng CW110C trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe về độ bền và độ cứng.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 95.9 – 98.4 Đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt
Niken (Ni) 1.4 – 2.2 Tăng độ cứng, chịu mài mòn tốt
Beryllium (Be) 0.2 – 0.6 Gia tăng độ bền, khả năng chịu tải
Coban (Co) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền cơ học, giảm ma sát
Silicon (Si) ≤ 0.2 Tăng cường độ cứng, giảm ma sát
Nhôm (Al) ≤ 0.2 Kháng oxy hóa, tăng độ bền
Sắt (Fe) ≤ 0.1 Tăng cường khả năng chịu tải
Tạp chất khác ≤ 0.5 Không ảnh hưởng nhiều đến tính chất vật lý

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 5.4% – 37%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 44 – 99
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.4 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 210 – 500 MPa (30 – 73 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 310 – 860 MPa (45 – 130 x 10³ psi)
Độ bền chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 120 – 750 MPa (18 – 110 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng CW110C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội, bao gồm:

  • Ngành hàng không vũ trụ: Sản xuất linh kiện trong động cơ và các bộ phận chịu tải trọng cao.
  • Ngành điện – điện tử: Tiếp điểm điện, linh kiện bán dẫn và đầu nối chịu lực lớn.
  • Ngành dầu khí: Các chi tiết chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Công nghiệp chế tạo máy: Các bộ phận truyền động, khuôn dập nóng và khuôn ép nhựa có độ bền cao.

5. Mua Đồng CW110C ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng CW110C chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp với đầy đủ chứng nhận chất lượng.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn24 ở đâu?

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn24 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuNi12Zn24 là [...]

    Quy trình sản xuất và tinh luyện đồng nguyên chất

    Quy trình sản xuất và tinh luyện đồng nguyên chất Đồng nguyên chất là một [...]

    Đồng 2.0402 là gì? Mua Đồng 2.0402 ở đâu?

    Đồng 2.0402 là gì? Mua Đồng 2.0402 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0402 là [...]

    Inox 304S62 là gì? So sánh Inox 304S62 với Inox 316

    Inox 304S62 là gì? So sánh Inox 304S62 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì?

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4600 là gì?

    Inox 1.4600 là gì? “Inox 1.4600” là một loại thép không gỉ Ferritic-martensitic, với mã [...]

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo