Đồng CuZn28 là gì? Mua Đồng CuZn28 ở đâu?

Đồng CuZn28 là gì? Mua Đồng CuZn28 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn28 là một loại hợp kim đồng-thau (copper-zinc alloy) có 28% Kẽm (Zn), mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng cần độ cứng cao và dễ gia công.

So với Đồng CuZn20, CuZn28 có hàm lượng kẽm cao hơn (28% so với 20%), giúp cải thiện độ bền kéo và tăng khả năng chống mài mòn. Tuy nhiên, độ dẫn nhiệt và điện trở suất giảm nhẹ, khiến nó thích hợp cho các ứng dụng cơ khí, điện và ô tô.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng CuZn20 là gì? và ứng dụng của nó.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 71.0 – 73.0 Cải thiện tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ cứng, giảm chi phí sản xuất
Al (Nhôm) ≤ 0.02 Tăng khả năng chống oxy hóa
Fe (Sắt) ≤ 0.05 Tăng độ bền cơ học
Ni (Niken) ≤ 0.3 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Sn (Thiếc) ≤ 0.1 Tăng độ bền và chống mài mòn
Pb (Chì) ≤ 0.05 Cải thiện tính gia công
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.1 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 65.5 — 529.5 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 284.4 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 3 %
Giảm diện tích (Reduction of Area) 58.3 — 78.7 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 235 — 422 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 21 — 116.6 J
Độ cứng Brinell (HB) (Brinell Hardness, HB) 65 — 160
Độ cứng Vickers (HV) (Vickers Hardness, HV) 68 — 170
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 97.1 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121.151 W/(m∙°C)
Nhiệt dung (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.062 — 0.078 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 910 — 965 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 — 40.7 GPa

4. Ứng dụng

Với độ bền cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn, Đồng CuZn28 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành cơ khí: Chế tạo bánh răng, vòng bi, trục máy, ống dẫn áp lực, yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Ngành điện: Dùng trong các đầu nối điện, phụ kiện cách điện, nhờ khả năng chống oxy hóa.

  • Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống tản nhiệt, ống dẫn dầu, chi tiết máy, giúp tăng độ bền và tuổi thọ.

  • Ngành trang trí & nội thất: Dùng để sản xuất đồ trang trí, huy chương, tay nắm cửa, có màu sắc đẹp và độ bền cao.

  • Ngành nhạc cụ: Chế tạo các loại kèn đồng, chuông gió, mang lại âm thanh vang và sáng.

5. Mua Đồng CuZn28 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn28 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng C70250 là gì? Mua Đồng C70250 ở đâu?

    Đồng C70250 là gì? Mua Đồng C70250 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C70250 (Nickel-Silicon [...]

    Inox 0Cr18Ni11Nb là gì?

    Inox 0Cr18Ni11Nb là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr18Ni11Nb hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 00Cr18Ni10N là gì?

    Inox 00Cr18Ni10N là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr18Ni10N hay còn được gọi là Inox SUS304LN [...]

    Inox 1.4621 là gì?

    Inox 1.4621 là gì? Inox 1.4621 là một loại thép không gỉ ferritic, còn được [...]

    Inox UNS S20100 là gì?

    Inox UNS S20100 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S20100, hay còn được gọi [...]

    Có bao nhiêu mác thép SKD?

    Có bao nhiêu mác thép SKD? Thép SKD là loại thép công cụ nổi tiếng, [...]

    Inox S31000 là gì?

    Inox S31000 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31000 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox S31703 là gì?

    Inox S31703 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31703 hay còn được gọi là Inox SUS317L [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo