Đồng 2.0280 là gì? Mua Đồng 2.0280 ở đâu?

Đồng 2.0280 là gì? Mua Đồng 2.0280 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0280 là một loại hợp kim đồng-kẽm (brass) theo tiêu chuẩn DIN của Đức, thuộc nhóm hợp kim màu. Loại đồng này chứa khoảng 66.0 – 68.5% đồng (Cu) và phần còn lại chủ yếu là kẽm (Zn), giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn so với đồng nguyên chất.

So với Đồng 2.0265, Đồng 2.0280 có hàm lượng kẽm cao hơn, giúp cải thiện độ cứng và độ bền kéo, nhưng có thể làm giảm một chút độ giãn dài. Nhờ vào đặc tính này, Đồng 2.0280 thường được ứng dụng trong sản xuất chi tiết máy, thiết bị điện và hệ thống ống dẫn.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0265 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Al (Nhôm) ≤ 0.02 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Cu (Đồng) 66.0 – 68.5 Thành phần chính, giúp dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
Fe (Sắt) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, giảm độ giãn dài
Ni (Niken) ≤ 0.2 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.1 Giữ chất lượng hợp kim ổn định
Pb (Chì) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát
Sn (Thiếc) ≤ 0.05 Tăng cường khả năng chống ăn mòn
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tạo hợp kim đồng thau, giúp tăng độ bền và giảm giá thành

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 170 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 280 — 530 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 55 — 160
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 55 — 165
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 95.1 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 118 — 121.1 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 — 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 902 — 940 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 35.3 — 39.7 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ có độ bền cao, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn, Đồng 2.0280 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Công nghiệp cơ khí: Sản xuất bánh răng, trục, linh kiện máy móc.

  • Ngành điện – điện tử: Làm linh kiện tiếp xúc, dây dẫn điện.

  • Hệ thống ống dẫn: Sử dụng trong đường ống nước, ống trao đổi nhiệt.

  • Trang trí nội thất: Chế tạo tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí.

  • Ngành hàng hải: Dùng trong các bộ phận tàu thuyền vì có khả năng chống ăn mòn nước biển tốt.

5. Mua Đồng 2.0280 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0280 chất lượng cao với giá cả hợp lý? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1Cr13 là gì? So sánh Inox 1Cr13 với Inox 304

    Inox 1Cr13 là gì? So sánh Inox 1Cr13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép 060A35: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép 060A35: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Hiểu rõ [...]

    Hợp Kim Thép 2515: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết

    Hợp Kim Thép 2515: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết Hợp Kim [...]

    Đồng CW602N là gì? Mua Đồng CW602N ở đâu?

    Đồng CW602N là gì? Mua Đồng CW602N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW602N là [...]

    Neodymium là gì? Ứng dụng của Neodymium trong sản xuất kim loại?

    Neodymium là gì? Ứng dụng của Neodymium trong sản xuất kim loại? Neodymium (Nd) là [...]

    Inox 12Cr17Mn6Ni5N là gì?

    Inox 12Cr17Mn6Ni5N là gì? 1. Giới thiệu Inox 12Cr17Mn6Ni5N là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 06Crl3Al là gì? So sánh Inox 06Crl3Al với Inox 304

    Inox 06Crl3Al là gì? So sánh Inox 06Crl3Al với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X39Cr13 là gì?

    Inox X39Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X39Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo