Đồng 2.0401 là gì? Mua Đồng 2.0401 ở đâu?

Đồng 2.0401 là gì? Mua Đồng 2.0401 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0401 là một hợp kim đồng-thau chứa chì, theo tiêu chuẩn DIN của Đức. Hợp kim này có hàm lượng chì cao. Nhờ đó, khả năng gia công cắt gọt được cải thiện đáng kể, giúp sản phẩm có độ chính xác cao hơn trong các ứng dụng cơ khí chính xác.

So với Đồng 2.0380, Đồng 2.0401 có hàm lượng đồng thấp hơn nhưng hàm lượng chì cao hơn, giúp tăng khả năng gia công nhưng vẫn giữ được độ bền cơ học tốt. Nhờ đặc tính này, đồng 2.0401 được ứng dụng nhiều trong sản xuất linh kiện máy móc, phụ tùng ô tô, hệ thống ống dẫn và các chi tiết chịu ma sát cao.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0380 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Al (Nhôm) ≤ 0.1 Cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn
Cu (Đồng) 57.0 – 59.0 Thành phần chính, tăng cường độ bền và tính dẫn điện
Fe (Sắt) ≤ 0.5 Gia cường độ cứng, giảm khả năng giãn dài
Ni (Niken) ≤ 0.5 Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Kiểm soát chất lượng hợp kim
Pb (Chì) 2.5 – 3.5 Cải thiện khả năng gia công cắt gọt, giảm ma sát
Sn (Thiếc) ≤ 0.4 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ cứng, giảm giá thành sản xuất

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 115 — 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 360 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 3 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 80 — 145
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 95.6 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 109 — 121.336 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 — 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.062 — 0.069 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 875 — 895 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 35.3 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ khả năng gia công vượt trội, độ cứng cao và tính chống ăn mòn tốt, Đồng 2.0401 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp cơ khí chính xác: Chế tạo bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối có độ chính xác cao.

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất đầu nối điện, tiếp điểm điện, vỏ bảo vệ nhờ tính dẫn điện tốt.

  • Hệ thống ống nước và thủy lực: Gia công van, ống dẫn, linh kiện hệ thống cấp thoát nước chịu áp lực cao.

  • Ngành ô tô: Dùng trong các bộ phận chịu tải trọng lớn như vòng bi, chi tiết động cơ, hệ thống phanh.

  • Sản xuất trang trí nội thất: Ứng dụng trong tay nắm cửa, bản lề, đồ trang trí bằng đồng thau nhờ màu sắc đẹp và khả năng chống oxy hóa.

5. Mua Đồng 2.0401 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0401 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Hợp Kim Thép C105W1: Báo Giá, Ứng Dụng, Thông Số Và Mua Ở Đâu?

    Hợp Kim Thép C105W1: Báo Giá, Ứng Dụng, Thông Số Và Mua Ở Đâu? Không [...]

    Inox 1.4404 là gì? So sánh Inox 1.4404 với Inox 304

    Inox 1.4404 là gì? So sánh Inox 1.4404 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4306 là gì?

    Inox 1.4306 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4306 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CuAl10Fe1 là gì? Mua Đồng CuAl10Fe1 ở đâu?

    Đồng CuAl10Fe1 là gì? Mua Đồng CuAl10Fe1 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuAl10Fe1 là [...]

    Đồng C11907 là gì? Mua Đồng C11907 ở đâu?

    Đồng C11907 là gì? Mua Đồng C11907 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C11907 là [...]

    Inox 00Cr18Ni10N là gì?

    Inox 00Cr18Ni10N là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr18Ni10N hay còn được gọi là Inox SUS304LN [...]

    Hợp Kim Thép 5132: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép 5132: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất Khám phá [...]

    Hợp Kim Thép SKH9: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện (Cập Nhật Mới Nhất)

    Hợp Kim Thép SKH9: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện (Cập Nhật Mới Nhất) Ứng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo