Đồng 2.1016 là gì? Mua Đồng 2.1016 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng 2.1016 là một hợp kim đồng-tin (tin bronze) có thành phần chính là đồng (Cu) và tin (Sn). So với Đồng 2.1020, Đồng 2.1016 có hàm lượng tin thấp hơn, tạo ra một hợp kim có tính chất cứng hơn và chống mài mòn tốt. Đồng 2.1016 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các bộ phận máy móc và công cụ cần khả năng chịu tải lớn.
Đồng 2.1016 còn có đặc tính chống ăn mòn và khả năng dẫn nhiệt và điện ổn định, khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo, điện tử và cơ khí. Hợp kim này cũng có thể gia công dễ dàng, thích hợp cho việc chế tạo chi tiết nhỏ như vòng bi, trục quay và linh kiện điện tử.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.1020 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | Phần còn lại | Thành phần chính, tăng độ bền và tính dẫn điện |
Fe (Sắt) | ≤ 0.1 | Cải thiện độ bền, khả năng chống mài mòn |
Ni (Niken) | ≤ 0.2 | Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.2 | Kiểm soát chất lượng hợp kim |
P (Phốt pho) | 0.01 – 0.4 | Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn |
Pb (Chì) | ≤ 0.02 | Giảm ma sát, dễ gia công cắt gọt |
Sn (Thiếc) | 3.5 – 4.5 | Cải thiện khả năng chống mài mòn và tăng độ bền |
Zn (Kẽm) | ≤ 0.2 | Tăng độ cứng, cải thiện tính gia công |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Lực chảy (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 190 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 330 — 630 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 7% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 65 — 190 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 70 — 200 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 98 — 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 83.7 — 90 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung (Heat Capacity) | 377 J/(kg∙°C) |
Độ dẫn điện (Electrical Resistivity) | 0.06 — 0.12 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 950 — 1070 °C |
4. Ứng dụng
Với các đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt, Đồng 2.1016 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng trong các bộ phận máy móc chịu mài mòn, vòng bi, trục quay, bánh răng.
- Ngành điện – điện tử: Sử dụng trong đầu nối, tiếp điểm điện nhờ tính dẫn điện tốt.
- Ngành chế tạo công cụ: Ứng dụng trong các công cụ gia công, dụng cụ cắt gọt, và bộ phận chịu lực lớn.
- Ngành sản xuất ô tô: Các chi tiết động cơ, hệ thống treo cần độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.
- Các sản phẩm trang trí: Sử dụng trong các chi tiết trang trí nội thất, vật dụng gia đình nhờ màu sắc đẹp và khả năng chống oxy hóa.
5. Mua Đồng 2.1016 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.1016 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM