Đồng C63000 là gì? Mua Đồng C63000 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng C63000 hay còn gọiAluminum-Nickel Bronze, là một loại hợp kim đồng nhôm-niken có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt. Hợp kim này chứa nhôm (Al) để tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa, đồng thời có niken (Ni) giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và làm tăng tính chịu lực của vật liệu.
Với tính chất vật lý vượt trội, Đồng C63000 được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn, khả năng chịu nhiệt tốt, và độ bền mỏi cao. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một loại đồng khác cũng có tính năng chống ăn mòn tốt, hãy tìm hiểu thêm về Đồng C61800 là gì?.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Đồng (Cu) | 76.8 – 85 | Tạo tính dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng độ dẻo cho hợp kim. |
Nhôm (Al) | 9.0 – 11 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cơ học. |
Niken (Ni) | 4.0 – 5.5 | Cải thiện độ bền, chống mài mòn và khả năng chịu lực. |
Sắt (Fe) | 2.0 – 4.0 | Tăng độ bền và khả năng chịu tải của hợp kim. |
Mangan (Mn) | 0 – 1.5 | Ổn định cấu trúc hợp kim, tăng khả năng chịu nhiệt. |
Kẽm (Zn) | 0 – 0.3 | Cải thiện khả năng đúc và ổn định cấu trúc. |
Silic (Si) | 0 – 0.25 | Tăng độ cứng và độ bền của hợp kim. |
Thiếc (Sn) | 0 – 0.2 | Cải thiện tính dẻo và khả năng gia công. |
Tạp chất còn lại (Residuals) | 0 – 0.5 | Đảm bảo tính đồng nhất và ổn định của hợp kim. |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) | 120 GPa (17 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 7.9% đến 15% |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 44 GPa (6.3 x 10⁶ psi) |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 400 – 470 MPa (58 – 68 x 10³ psi) |
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) | 660 – 790 MPa (95 – 110 x 10³ psi) |
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) | 330 – 390 MPa (48 – 56 x 10³ psi) |
4. Ứng dụng
Đồng C63000 có đặc tính vượt trội về khả năng chịu lực và chịu nhiệt, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:
- Ngành công nghiệp hàng hải: Các chi tiết tàu biển, vỏ tàu, chân vịt, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường nước biển khắc nghiệt.
- Ngành dầu khí: Bộ phận máy móc chịu tải lớn, ống dẫn, với khả năng chống ăn mòn trong môi trường dầu và khí.
- Ngành cơ khí và chế tạo máy: Trục quay, bánh răng, bạc đạn, giúp cải thiện độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Ngành năng lượng: Các bộ phận trong nhà máy điện, turbine, sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
5. Mua Đồng C63000 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C63000 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM