Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? Mua Đồng CuAl10Ni5Fe4 ở đâu?

Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? Mua Đồng CuAl10Ni5Fe4 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuAl10Ni5Fe4 là một hợp kim đồng-nhôm có đặc điểm vượt trội nhờ sự kết hợp của các thành phần chính như nhôm (8.5 – 11.0%), sắt (3.0 – 5.0%), và niken (4.0 – 6.0%). Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền kéo mạnh mẽ, và khả năng chịu nhiệt tốt.

So với Đồng CuAl10Fe3Mn2, CuAl10Ni5Fe4 có tỷ lệ niken cao hơn, giúp cải thiện tính chất chống ăn mòn và bền cơ học trong môi trường khắc nghiệt. CuAl10Fe3Mn2 lại tập trung nhiều vào mangansắt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn tốt. 

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các hợp kim này.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Cung cấp độ dẫn điện và dẫn nhiệt, tạo nền tảng cho hợp kim
Al (Nhôm) 8.5 – 11.0 Cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng độ cứng
Fe (Sắt) 3.0 – 5.0 Tăng độ bền và khả năng chịu lực
Ni (Niken) 4.0 – 6.0 Cải thiện tính chống ăn mòn, độ bền cơ học
Mn (Mangan) ≤ 1.0 Tăng độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn
Pb (Chì) ≤ 0.05 Giảm ma sát trong gia công
Si (Silic) ≤ 0.2 Cải thiện khả năng gia công cơ khí
Sn (Thiếc) ≤ 0.1 Tăng khả năng chống ăn mòn
Zn (Kẽm) ≤ 0.4 Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 230 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 590 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 8%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 170 — 210
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) ≤ 180
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Đồng CuAl10Ni5Fe4 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hợp kim có khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốt và độ bền kéo mạnh:

  • Ngành chế tạo máy: Sử dụng trong vòng bi, bạc lót, các bộ phận máy móc chịu lực.

  • Ngành cơ khí: Ứng dụng trong các bộ phận chịu mài mòn cao như đường ống, thiết bị cơ khí.

  • Ngành chế tạo điện: Được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu dẫn điện tốt và độ bền cao.

5. Mua Đồng CuAl10Ni5Fe4 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuAl10Ni5Fe4 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUS420J2 là gì? So sánh Inox SUS420J2 với Inox 304

    Inox SUS420J2 là gì? So sánh Inox SUS420J2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4371 là gì?

    Inox 1.4371 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4371 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Calcium là gì? Ứng dụng của Calcium trong sản xuất kim loại?

    Calcium là gì? Ứng dụng của Calcium trong sản xuất kim loại? Calcium (Ca) là [...]

    Inox 1.4307 là gì?

    Inox 1.4307 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4307 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 2380 là gì? So sánh Inox 2380 với Inox 304

    Inox 2380 là gì? So sánh Inox 2380 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS405 là gì? So sánh Inox STS405 với Inox 304

    Inox STS405 là gì? So sánh Inox STS405 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4017 là gì?

    Inox 1.4017 là gì? Inox 1.4017 là một loại thép không gỉ ferritic, có thành [...]

    Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304

    Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo