Đồng CW603N là gì? Mua Đồng CW603N ở đâu?

Đồng CW603N là gì? Mua Đồng CW603N ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW603N là một loại đồng thau có chì (Free-Cutting Brass) với khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ chứa hàm lượng chì (Pb) từ 2.5 – 3.7%, hợp kim này giúp giảm ma sát khi gia công cắt gọt, tăng tuổi thọ dao cắt và đảm bảo độ chính xác cao.

Hợp kim Đồng CW603N thường được sử dụng trong sản xuất linh kiện cơ khí chính xác, phụ kiện van, trục quay, bu lông, đai ốc và các bộ phận chịu lực.

Để hiểu thêm về các loại đồng thau có tính chất tương tự, bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng CW606N là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 60 – 63 Cung cấp độ bền, tính dẫn điện và chống ăn mòn.
Kẽm (Zn) 32.5 – 37.5 Gia tăng độ cứng, giảm chi phí hợp kim.
Chì (Pb) 2.5 – 3.7 Cải thiện khả năng gia công cắt gọt và chống mài mòn.
Sắt (Fe) 0 – 0.35 Tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Ảnh hưởng nhỏ đến tính chất hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 5.8 – 23%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Mô đun cắt (Shear Modulus) 39 GPa (5.7 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 210 – 310 MPa (31 – 45 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 330 – 530 MPa (48 – 77 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 140 – 260 MPa (20 – 38 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ vào tính gia công tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, Đồng CW603N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất trục quay, bánh răng, ốc vít, linh kiện máy móc chính xác.
  • Ngành công nghiệp van & ống: Dùng trong van công nghiệp, phụ kiện đường ống, khớp nối chịu áp lực cao.
  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo đầu nối điện, phụ kiện dây cáp, cọc tiếp địa.
  • Ngành sản xuất đồ gia dụng: Được ứng dụng trong tay nắm cửa, bản lề, khóa, phụ kiện nội thất.

5. Mua Đồng CW603N ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW603N chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Thép chịu nhiệt là gì? Các mác thép chịu nhiệt phổ biến?

    Thép chịu nhiệt là gì? Các mác thép chịu nhiệt phổ biến? Thép chịu nhiệt [...]

    Inox 1.4419 là gì?

    Inox 1.4419 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4419 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì?

    Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1NiCrMo31-27-4 là dòng thép không gỉ austenitic [...]

    Inox 1.4652 là gì?

    Inox 1.4652 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4652 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox STS316N là gì? So sánh Inox STS316N với Inox 304

    Inox STS316N là gì? So sánh Inox STS316N với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316N [...]

    Nguyên tố Đồng (Cu)

    Giới thiệu về Nguyên tố Đồng (Cu) Đồng (ký hiệu hóa học: Cu) là một [...]

    Có bao nhiêu mác titan?

    Có bao nhiêu mác titan? Titan có nhiều mác khác nhau, tùy thuộc vào độ [...]

    Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304

    Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo