Inox 1.4028 là gì?

Inox 1.4028 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4028 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc dòng 1.4028 trong hệ tiêu chuẩn EN 10088. Dòng thép này có tính từ tính cao và có thể gia công bằng phương pháp nhiệt luyện để đạt được độ cứng cao. Inox 1.4028 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học tốt và khả năng chịu mài mòn khá, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ như các loại thép không gỉ austenitic.

2. Thành phần chính

Thành phần Tỷ lệ % Vai trò
Carbon (C) 0.26-0.35 Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt
Mangan (Mn) 0.60 Hỗ trợ gia công và tăng độ bền
Silicon (Si) 1.00 Cải thiện tính cơ học và khả năng chịu nhiệt
Chromium (Cr) 12.00-14.00 Cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền
Nickel (Ni) ≤0.75 Cải thiện khả năng gia công và độ ổn định
Phốt pho (P) ≤0.04 Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện độ bền
Lưu huỳnh (S) ≤0.03 Cải thiện tính gia công nhưng giảm khả năng chống ăn mòn

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4028 có khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, nó không thể chịu được các môi trường ăn mòn mạnh mẽ như axit hoặc môi trường nước biển.
  • Độ cứng cao: Inox 1.4028 có thể đạt độ cứng khoảng 48-52 HRC sau khi tôi nhiệt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn cao.
  • Tính gia công: Dễ dàng gia công với các công cụ cắt gọt, đặc biệt khi gia công ở dạng thô và nhiệt luyện sau đó để đạt độ cứng mong muốn.

4. Bảng so sánh với inox 410

Thuộc tính Inox 1.4028 Inox 410
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Martensitic
Tính từ tính Có (tính từ mạnh) Có (tính từ mạnh)
Độ cứng Cao (48-52 HRC) Trung bình (45-50 HRC)
Tính đàn hồi Thấp Thấp
Khả năng chịu nhiệt Tốt (dưới 600°C) Tốt (dưới 600°C)
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Thấp

5. Ứng dụng

Inox 1.4028 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, như dao kéo, công cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, bộ phận ô tô và các chi tiết cơ khí khác. Tuy nhiên, với khả năng chống ăn mòn hạn chế, nó không phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao như axit hoặc nước biển.

6. Tóm lại

Inox 1.4028 là một dòng thép không gỉ martensiticđộ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như các dòng thép không gỉ austenitic. Thép này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao nhưng không phù hợp trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh.

Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì?

Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr17Ni13Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

Seaborgium là gì? Ứng dụng của Seaborgium trong sản xuất kim loại?

Seaborgium là gì? Ứng dụng của Seaborgium trong sản xuất kim loại? Seaborgium là một [...]

Inox 302 là gì? So sánh Inox 302 với Inox 304

Inox 302 là gì? So sánh Inox 302 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox AISI 317LN là gì?

Inox AISI 317LN là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 317LN là một loại thép [...]

Livermorium là gì? Ứng dụng của Livermorium trong sản xuất kim loại?

Livermorium là gì? Ứng dụng của Livermorium trong sản xuất kim loại? Livermorium là một [...]

Inox 1.4404 là gì? So sánh Inox 1.4404 với Inox 304

Inox 1.4404 là gì? So sánh Inox 1.4404 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Sulfur là gì? Ứng dụng của Sulfur trong sản xuất kim loại?

Sulfur là gì? Ứng dụng của Sulfur trong sản xuất kim loại? Sulfur (S) là [...]

Inox 329J1 là gì? So sánh Inox 329J1 với Inox 304

Inox 329J1 là gì? So sánh Inox 329J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo