Inox 1.4373 là gì?

Inox 1.4373 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4373 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ tiêu chuẩn DIN (Đức). Loại thép này được sản xuất với mục đích cải thiện tính chống ăn mòn và độ bền trong các môi trường có tính axit cao, như trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và dầu khí. Inox 1.4373 có một lượng nhỏ Titanium (Ti), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao và hạn chế sự tạo thành các mối hàn bị nứt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cacbon (C) ≤ 0.08 Cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
Crom (Cr) 17.0 – 19.0 Tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa.
Nickel (Ni) 8.0 – 10.0 Cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Mangan (Mn) 1.5 – 2.5 Tăng độ bền cơ học và ổn định cấu trúc của thép.
Titanium (Ti) 0.7 – 1.0 Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao và giúp hàn ổn định.
Silic (Si) ≤ 1.0 Cải thiện tính chất cơ học và chống oxy hóa.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4373 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có tính axit và môi trường ăn mòn như nước biển.
  • Độ bền cơ học: Loại thép này cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4373 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ cao mà không giảm tính chất cơ học.
  • Tính dễ gia công: Với tính dẻo dai cao, Inox 1.4373 dễ dàng gia công và hàn, điều này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4373 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không có Không có
Độ cứng HRB 85-95 (HRC ~30-35) HRB 70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường axit và nước biển Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp chế tạo: Inox 1.4373 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc công nghiệp, các bộ phận chịu ăn mòn và chịu nhiệt.
  • Ngành thực phẩm: Inox 1.4373 là lựa chọn phổ biến trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường có tính axit hoặc các yêu cầu về vệ sinh nghiêm ngặt.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Thép này được sử dụng trong các công trình yêu cầu vật liệu chống ăn mòn trong môi trường axit, nước biển và các hóa chất.
  • Ngành chế biến hóa chất: Inox 1.4373 phù hợp cho các ứng dụng chế biến hóa chất với yêu cầu chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt độ cao.

6. Tóm lại

Inox 1.4373 là loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo, thực phẩm, hóa chất và dầu khí, đáp ứng tốt yêu cầu về khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

X100CrMoV51: Tính Chất, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá

X100CrMoV51: Tính Chất, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá Trong ngành Thép, việc hiểu [...]

Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì?

Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ [...]

Nickelvac 800: Đánh Giá, Mua Ở Đâu, Thông Số Kỹ Thuật (Cập Nhật Mới Nhất)

Nickelvac 800 là giải pháp không thể thiếu cho các ứng dụng đòi hỏi khả [...]

Hợp Kim Thép GS25CrMo4: Thành Phần, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Giá

Hợp Kim Thép GS25CrMo4: Thành Phần, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Giá Khám phá bí [...]

Inox 12X18H10T là gì? So sánh Inox 12X18H10T với Inox 304

Inox 12X18H10T là gì? So sánh Inox 12X18H10T với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Hợp Kim Thép X50CrMnNiNbN219: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá

X50CrMnNiNbN219: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Trong ngành Thép, việc hiểu rõ và [...]

Đồng SF-Cu là gì? Mua Đồng SF-Cu ở đâu?

Đồng SF-Cu là gì? Mua Đồng SF-Cu ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng SF-Cu là [...]

Giá Titan Grades 11: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, So Sánh Chi Tiết

Giá Titan Grades 11: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, So Sánh Chi Tiết Việc nắm bắt [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo