Inox STS410L là gì? So sánh Inox STS410L với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox STS410L là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo tiêu chuẩn KS (Korean Standard) của Hàn Quốc, trong đó STS là viết tắt của Stainless Steel và 410L là mã số chỉ loại thép này.
Inox STS410L có hàm lượng Crom cao, mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền và khả năng chịu nhiệt nhưng không đòi hỏi độ dẻo cao. Thép này có thể được sử dụng cho các bộ phận chịu lực và môi trường nhiệt độ cao như bộ phận trong các thiết bị chịu nhiệt, vỏ thiết bị và trong ngành chế tạo ô tô.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt cho thép. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cơ học. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền kéo và khả năng gia công của thép. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Giảm tính dẻo nhưng giúp tăng độ bền kéo của thép. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giúp cải thiện khả năng gia công nhưng giảm tính dẻo của thép. |
Cr (Chromium) | 11 – 13.5 | Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng khả năng chịu nhiệt. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox STS410L | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 195 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 360 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành chế tạo ô tô: Bộ phận động cơ, hệ thống xả nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng: Cấu trúc thép, bộ phận chịu nhiệt trong các công trình xây dựng lớn.
- Ngành chế tạo thiết bị: Vỏ thiết bị, các bộ phận chịu nhiệt trong các thiết bị gia dụng.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Ứng dụng trong môi trường ít ăn mòn và nhiệt độ trung bình.
5. Tóm lại
Inox STS410L có đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, nhưng độ bền kéo và độ dẻo thấp hơn so với Inox SUS304. Do đó, STS410L là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt mà không cần độ bền kéo và độ giãn dài cao. Trong khi đó, SUS304 có ưu thế hơn về độ bền cơ học và tính dẻo, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khắt khe về độ bền kéo và độ dẻo.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM