Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, thuộc tiêu chuẩn EN 10088-3. Được biết đến với sự kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Đồng (Cu), dòng inox này mang lại khả năng chống ăn mòn ưu việt, tính cơ học cao và đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực và ăn mòn hóa học.
2. Thành phần chính
Thành phần | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Carbon (C) | 0.03-0.06% | Tăng cứng bề mặt, giảm nguy cơ giòn hóa. |
Crom (Cr) | 11.0-12.5% | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng. |
Niken (Ni) | 4.0-5.0% | Cải thiện tính dẻo và độ bền cơ học. |
Molypden (Mo) | 1.5-2.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ. |
Đồng (Cu) | 1.5-2.0% | Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện khả năng gia công. |
Silic (Si) | ≤ 0.80% | Tăng độ bền nhiệt và ổn định cấu trúc. |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chống mài mòn. |
3. Tính chất nổi bật
Inox X1CrNiMoCu12-5-2 nổi bật với các đặc điểm sau:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong các môi trường có sự hiện diện của hóa chất nhẹ hoặc nước biển nhẹ.
- Độ cứng và độ bền cơ học cao: Khả năng chịu tải trọng lớn mà vẫn duy trì tính ổn định.
- Tính gia công tốt: Nhờ sự kết hợp của Đồng (Cu), dễ dàng gia công cơ khí mà không làm giảm tính chất bề mặt.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Độ bền nhiệt ổn định ở nhiệt độ lên đến 500°C.
4. Bảng so sánh với inox 410
Tiêu chí | Inox X1CrNiMoCu12-5-2 | Inox 410 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Martensitic | Martensitic |
Tính từ tính | Có (yếu hơn 410) | Có (mạnh) |
Độ cứng | Trung bình (HRC 25-35) | Cao (HRC 40-50) |
Tính đàn hồi | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 500°C) | Tốt (lên đến 600°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường hóa chất nhẹ | Tốt trong môi trường khô |
5. Ứng dụng
Inox X1CrNiMoCu12-5-2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và tính cơ học vượt trội:
- Ngành hàng hải: Sử dụng cho các trục quay, linh kiện tiếp xúc với nước biển.
- Công nghiệp hóa chất: Làm các thiết bị lưu trữ và xử lý hóa chất nhẹ.
- Chế tạo máy: Dùng cho các trục, bánh răng hoặc các bộ phận cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong các thiết bị chịu áp suất lớn, yêu cầu bền bỉ.
6. Tóm lại
Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là dòng thép không gỉ martensitic kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, và tính gia công tốt, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và yêu cầu độ bền cao như ngành hàng hải, hóa chất, và dầu khí.