Inox 434 là gì? So sánh Inox 434 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 434 là một loại thép không gỉ Ferritic, không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, có độ bền trung bình nhưng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại thép này có thành phần 16-18% crom (Cr) và 0.75-1.25% molypden (Mo), giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 430, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và hóa chất tẩy đá.
Inox 434 có cấu trúc BCC (lập phương tâm khối) từ tính, có thể chịu nhiệt lên đến 815°C và thường được sử dụng trong ngành ô tô, thiết bị nhà bếp, và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Fe (Iron) | Cân bằng | Thành phần chính tạo nên cấu trúc thép |
Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxy hóa |
Mo (Molybdenum) | 0.75 – 1.25 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Hỗ trợ quá trình sản xuất thép và tăng độ bền |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Tăng cường độ bền nhưng có thể làm giòn vật liệu |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ bền kéo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 434 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 150-190 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 275 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 415-585 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 20-30 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Thiết bị nhà bếp: Lò nướng, máy rửa chén, bồn rửa chén.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Van, đường ống dẫn trong môi trường ăn mòn.
- Kết cấu kim loại: Các bộ phận cần chống ăn mòn cao hơn inox 430.
5. Tóm lại
Inox 434 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430 nhờ hàm lượng molypden, nhưng không bền và dẻo như inox SUS304. Nếu cần khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường clorua, inox 434 là lựa chọn phù hợp. Nếu cần độ bền cao và dễ gia công, inox SUS304 là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM