Đồng CuAg0.1P là gì? Mua Đồng CuAg0.1P ở đâu?

Đồng CuAg0.1P là gì? Mua Đồng CuAg0.1P ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuAg0.1P là một hợp kim đồng – bạc – phốt pho với hàm lượng bạc (Ag) từ 0.08 – 0.12%, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. Đồng thời, hàm lượng phốt pho (P) từ 0.001 – 0.007% giúp tăng cường tính hàn mà không làm ảnh hưởng đến tính dẫn điện.

So với Đồng CuAg0.1, CuAg0.1P có độ cứng cao hơn, nhờ đó có khả năng chịu mài mòn tốt hơn. Tuy nhiên, CuAg0.1 có độ bền kéo rộng hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt hơn.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuAg0.1 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Ag (Bạc) 0.08 – 0.12 Cải thiện độ bền, chống ăn mòn
Cu (Đồng) Phần còn lại Cung cấp độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao
P (Phốt pho) 0.001 – 0.007 Tăng tính hàn và giảm oxy hóa
Tổng tạp chất khác ≤ 0.05 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 210 — 370 MPa
Độ bền chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 100 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 1%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 70 — 120
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 40 — 65
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion, CTE) 17 × 10⁻⁶/°C
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.179 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Với tính chất cơ học và điện lý vượt trội, Đồng CuAg0.1P được sử dụng phổ biến trong:

  • Ngành điện – điện tử: Dùng trong dây dẫn điện cao cấp, thanh cái và tiếp điểm điện.

  • Sản xuất thiết bị viễn thông: Được ứng dụng trong các linh kiện cần độ bền cao và dẫn điện tốt.

  • Công nghiệp cơ khí – chế tạo: Là vật liệu quan trọng cho linh kiện điện tử và hệ thống làm mát.

  • Công nghệ hàn: Nhờ hàm lượng phốt pho, Đồng CuAg0.1P có khả năng hàn dễ dàng hơn so với các hợp kim đồng tinh khiết.

5. Mua Đồng CuAg0.1P ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuAg0.1P chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CW108C là gì? Mua Đồng CW108C ở đâu?

    Đồng CW108C là gì? Mua Đồng CW108C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW108C còn [...]

    Titan Grade 23 là gì?

    Titan Grade 23 là gì? Titan Grade 23, còn được gọi là Ti-6Al-4V ELI (Extra [...]

    Plutonium là gì? Ứng dụng của Plutonium trong sản xuất kim loại?

    Plutonium là gì? Ứng dụng của Plutonium trong sản xuất kim loại? Plutonium là một [...]

    Đồng OF-Cu là gì? Mua Đồng OF-Cu ở đâu?

    Đồng OF-Cu là gì? Mua Đồng OF-Cu ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng OF-Cu (Oxygen-Free [...]

    Inox S38100 là gì? So sánh Inox S38100 với Inox 304

    Inox S38100 là gì? So sánh Inox S38100 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Có bao nhiêu dòng thép không gì?

    Có bao nhiêu dòng thép không gì? Thép không gỉ (inox) có nhiều loại khác [...]

    Nhôm 1050 là gì?

    Nhôm 1050 là gì? Nhôm 1050 là một loại nhôm thuộc nhóm 1xxx, tức là [...]

    Inox UNS N08904 là gì?

    Inox UNS N08904 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS N08904 (còn được gọi là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo