Inox X5CrNi18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNi18.9 với Inox 316

Inox X5CrNi18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNi18.9 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox X5CrNi18.9 hay còn được gọi là Inox SUS304 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.

Điểm nổi bật của Inox X5CrNi18.9 chính là khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng gia công dễ dàng. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ chế biến thực phẩm đến các ứng dụng trong ngành xây dựng, Inox X5CrNi18.9 là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn hiệu quả.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 2.00% Cải thiện khả năng chống oxy hóabền cơ học.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Giảm tính dễ vỡ và cải thiện khả năng gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.030% Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
Ni (Nickel) 8.00-10.50% Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mònchống gỉ.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox X5CrNi18.9 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt độ từ 425-860°C nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X5CrNi18.9 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, thực phẩm, và các môi trường công nghiệp nhẹ. Đặc biệt, với khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ từ Cr (Chromium), thép này có thể ngăn chặn sự oxy hóa, giúp giữ cho bề mặt luôn sáng bóng và bền bỉ theo thời gian.
  • Độ bền cơ học cao: Inox X5CrNi18.9độ cứngđộ bền kéo vượt trội, giúp vật liệu này có thể chịu áp lực lớnkhả năng chịu tải trọng cao.
  • Dễ gia công và hàn: Inox X5CrNi18.9 có khả năng gia công, hàn, cắtuốn rất tốt mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox X5CrNi18.9 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C.
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Được sử dụng trong các bể chứa hóa chất, thiết bị xử lý hóa chất, và kết cấu chịu ăn mòn, thép này giúp bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của các hóa chất mạnh mẽ nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt.
  • Ngành thực phẩm: Inox X5CrNi18.9 là vật liệu lý tưởng để chế tạo các dụng cụ chế biến thực phẩm, thùng chứa thực phẩm, và hệ thống vận chuyển thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn cao và đảm bảo vệ sinh tuyệt đối.
  • Ngành y tế: Với khả năng chịu mài mònkháng khuẩn tốt, thép này được sử dụng để sản xuất dụng cụ y tếthiết bị phẫu thuật yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
  • Ngành xây dựng: Trong xây dựng, Inox X5CrNi18.9 được sử dụng rộng rãi cho các công trình kiến trúc, kết cấu thép chịu tải trọng cao, và các bộ phận chịu nhiệt nhờ độ bền vượt trội và khả năng chịu nhiệt của nó.

6. Tóm lại

Inox X5CrNi18.9 là một loại thép không gỉ được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, và khả năng chịu nhiệt tốt. So với các loại thép khác như Inox 316, loại thép này phù hợp hơn với các ứng dụng trong các môi trường nước, thực phẩm, và các môi trường công nghiệp nhẹ. Mặc dù không thể chịu được môi trường axit mạnh như Inox 316, Inox X5CrNi18.9 vẫn là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, y tế, xây dựng và hóa chất, giúp tăng cường hiệu suất, độ bền và đảm bảo tính an toàn trong mọi ứng dụng.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 301 là gì?

    Inox 301 là gì? 1. Giới thiệu Inox 301 (hay còn gọi là Inox SUS301 [...]

    Roentgenium là gì? Ứng dụng của Roentgenium trong sản xuất kim loại?

    Roentgenium là gì? Ứng dụng của Roentgenium trong sản xuất kim loại? Roentgenium là một [...]

    Inox 12X18H12T là gì? So sánh Inox 12X18H12T với Inox 316

    Inox 12X18H12T là gì? So sánh Inox 12X18H12T với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Iron hay sắt là gì? Ứng dụng của Iron hay sắt trong sản xuất kim loại?

    Iron hay sắt là gì? Ứng dụng của Iron hay sắt trong sản xuất kim [...]

    Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304

    Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1925hMo là gì?

    Inox 1925hMo là gì? 1. Giới thiệu Inox 1925hMo là một loại thép không gỉ [...]

    Nhôm 1070 là gì?

    Nhôm 1070 là gì? Nhôm 1070 là một loại nhôm nguyên chất thuộc nhóm 1xxx [...]

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo